Công bố kết quả bầu cử và danh sách những người trúng cử đại biểu HĐND tỉnh khóa VIII, nhiệm kỳ 2021-2026 Cập nhật 29/05/2021
Ngày 29/5/2021, căn cứ Biên bản tổng kết cuộc bầu cử Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế khóa VIII, nhiệm kỳ 2021-2026; Ủy ban bầu cử tỉnh đã ban hành Nghị quyết số 79/NQ-UBBC về việc Công bố kết quả bầu cử và danh sách những người trúng cử đại biểu HĐND tỉnh khóa VIII, nhiệm kỳ 2021-2026
Cụ thể như sau:
I. KẾT QUẢ BẦU CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH KHÓA VIII, NHIỆM KỲ 2021 - 2026
- Tổng số đại biểu ấn định cho HĐND tỉnh: 51 đại biểu.
- Tổng số người ứng cử: 86 người.
- Tổng số người trúng cử đại biểu HĐND tỉnh: 51 người.
- Tổng số cử tri trong danh sách: 889.029 người.
- Tổng số cử tri đã tham gia bầu cử: 888.119 người.
- Tỷ lệ cử tri đã tham gia bầu cử so với cử tri trong danh sách: 99,90%.
II. KẾT QUẢ PHIẾU BẦU CHO NHỮNG NGƯỜI ỨNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH KHÓA VIII, NHIỆM KỲ 2021-2026
(Xếp theo vần chữ cái A, B, C......)
Đơn vị bầu cử số
|
Số
TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số phiếu bầu cho từng người
|
Tỷ lệ số phiếu bầu so với số phiếu hợp lệ (%)
|
01
|
1
|
Ông NGUYỄN HỮU CƯỜNG
|
79.437
|
20.582
|
25,91
|
2
|
Bà NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
|
15.320
|
19,29
|
3
|
Bà LÊ THỊ HIỀN
|
12.107
|
15,24
|
4
|
Ông HOÀNG VĂN NHÂN
|
63.358
|
79,76
|
5
|
Ông NGUYỄN TẤN TRỌNG
|
63.952
|
80,51
|
6
|
Ông NGUYỄN ĐẠI VUI
|
71.006
|
89,39
|
7
|
Ông VÕ VĂN VUI
|
67.753
|
85,29
|
02
|
1
|
Ông VÕ VĂN DINH
|
71.042
|
14.566
|
20,50
|
2
|
Ông NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC
|
64.123
|
90,26
|
3
|
Ông HOÀNG ĐĂNG KHOA
|
61.639
|
86,76
|
4
|
Bà PHAN THỊ PHƯƠNG MY
|
18.916
|
26,63
|
5
|
Ông HOÀNG PHÚ
|
51.667
|
72,73
|
6
|
Ông TRẦN QUỐC THẮNG
|
58.914
|
82,93
|
7
|
Ông NGUYỄN LƯƠNG TRÍ
|
12.289
|
17,30
|
03
|
1
|
Bà DƯƠNG THỊ THÚY HẰNG
|
92.812
|
20.691
|
22,29
|
2
|
Bà PHẠM THỊ NGỌC HUẾ
|
25.205
|
27,16
|
3
|
Ông HỒ ĐĂNG THANH NGỌC
|
73.291
|
78,97
|
4
|
Bà PHAN THỊ THANH
|
28.069
|
30,24
|
5
|
Bà DƯƠNG THỊ THU TRUYỀN
|
74.653
|
80,43
|
6
|
Ông HÀ VĂN TUẤN
|
80.198
|
86,41
|
7
|
Ông NGUYỄN TÀI TUỆ
|
79.641
|
85,81
|
8
|
Ông NGUYỄN THANH XUÂN
|
78.559
|
84,64
|
04
|
1
|
Bà TÔN NỮ HẢI ÂU
|
69.660
|
26.712
|
38,35
|
2
|
Ông PHAN THIÊN ĐỊNH
|
54.862
|
78,76
|
3
|
Bà TRƯƠNG THỊ THU HÀ
|
27.858
|
39,99
|
4
|
Ông PHAN THANH HẢI
|
54.080
|
77,63
|
5
|
Ông TÔN THẤT NGHỊ
|
26.511
|
38,06
|
6
|
Ông NGUYỄN TÂN
|
44.636
|
64,08
|
7
|
Ông LÊ NGỌC THANH
|
41.680
|
59,83
|
05
|
1
|
Ông LÊ VIẾT BẮC
|
53.635
|
37.984
|
70,82
|
2
|
Ông TRẦN QUỐC KHÁNH
|
23.394
|
43,62
|
3
|
Ông HOÀNG HẢI MINH
|
43.494
|
81,09
|
4
|
Bà HOÀNG THỊ THU THANH
|
17.848
|
32,28
|
5
|
Ông NGUYỄN ĐẠI VIÊN
|
36.684
|
68,40
|
06
|
1
|
Ông NGUYỄN THANH BÌNH
|
73.093
|
58.885
|
80,56
|
2
|
Ông HUỲNH VĂN CHƯƠNG
|
52.658
|
72,04
|
3
|
Bà PHAN MINH NGUYỆT
|
49.774
|
68,10
|
4
|
Ông VÕ LÊ NHẬT
|
47.460
|
64,93
|
5
|
Bà NGUYỄN HỒNG ĐƯỜNG THI
|
26.328
|
36,02
|
6
|
Bà TRỊNH HỒ QUỲNH TRÂM
|
26.003
|
35,58
|
7
|
Bà NGUYỄN THỊ CẨM TRINH
|
28.339
|
38,77
|
07
|
1
|
Ông HOÀNG TRỌNG BỬU
|
59.682
|
41.596
|
69,70
|
2
|
Ông NGUYỄN ĐÌNH CẤU
(HÒA THƯỢNG THÍCH HUỆ PHƯỚC)
|
43.079
|
72,18
|
3
|
Ông HOÀNG KHÁNH HÙNG
|
38.611
|
64,69
|
4
|
Bà PHAN THỊ NGỌC QUỲNH
|
24.499
|
41,05
|
5
|
Bà NGUYỄN THỊ THẢO TRINH
|
28.335
|
47,48
|
08
|
1
|
Ông NGUYỄN ANH DŨNG
|
76.397
|
58.862
|
77,05
|
2
|
Ông MAI XUÂN HÓA
|
21.970
|
28,76
|
3
|
Bà HOÀNG THỊ PHƯƠNG HUỆ
|
23.132
|
30,28
|
4
|
Ông LÊ MINH NHÂN
|
61.225
|
80,14
|
5
|
Bà PHẠM THỊ ÁI NHI
|
54.923
|
71,89
|
6
|
Ông NGUYỄN CHÍ TÀI
|
58.240
|
76,23
|
7
|
Ông TRƯƠNG PHƯỚC THÀNH
|
22.950
|
30,04
|
09
|
1
|
Bà NGUYỄN THỊ KIM CHIỂU
|
69.918
|
8.654
|
12,38
|
2
|
Ông LÊ TRƯỜNG LƯU
|
65.978
|
94,36
|
3
|
Bà HỒ NHẬT TÂN
|
59.139
|
84,58
|
4
|
Ông LA PHÚC THÀNH
|
63.062
|
90,19
|
5
|
Ông PHAN ĐÌNH THI
|
10.983
|
15,71
|
10
|
1
|
Bà HỒ THỊ QUỲNH CHI
|
82.437
|
17.452
|
21,17
|
2
|
Ông TRẦN LƯU QUỐC DOÃN
|
66.136
|
80,23
|
3
|
Ông PHẠM XUÂN HẬU
|
23.300
|
28,26
|
4
|
Ông TRẦN ĐỨC MINH
|
66.786
|
81,01
|
5
|
Ông PHAN QUANG NHẬT
|
28.973
|
35,15
|
6
|
Ông LÊ NGỌC SƠN
|
70.083
|
85,01
|
7
|
Ông NGUYỄN VĂN THẠNH
|
66.745
|
80,96
|
8
|
Ông NGUYỄN QUANG TUẤN
|
67.606
|
82,01
|
11
|
1
|
Bà CÁI THỊ DIỆU ÁNH
|
56.851
|
9.720
|
17,10
|
2
|
Ông TRẦN GIA CÔNG
|
47.297
|
83,19
|
3
|
Bà NGUYỄN VŨ NHƯ QUỲNH
|
14.804
|
26,04
|
4
|
Ông ĐẶNG NGỌC TRÂN
|
49.593
|
87,23
|
5
|
Bà NGUYỄN THỊ ÁI VÂN
|
47.406
|
83,39
|
12
|
1
|
Bà LÊ THỊ PHƯƠNG LAM
|
48.783
|
13.073
|
26,80
|
2
|
Bà TRẦN THỊ KIM LOAN
|
32.371
|
66,36
|
3
|
Ông NGUYỄN VĂN MẠNH
|
42.451
|
87,02
|
4
|
Ông NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
40.234
|
82,48
|
5
|
Ông BÙI THẮNG
|
16.477
|
33,78
|
13
|
1
|
Ông TRƯƠNG CÔNG HÂN
|
16.838
|
13.705
|
81,39
|
2
|
Bà HỒ THỊ HIỀN
|
3.712
|
22,05
|
3
|
Bà LÊ THỊ THU HƯƠNG
|
14.345
|
85,19
|
4
|
Ông NGUYỄN THANH TUẤN
|
13.955
|
82,88
|
5
|
Bà HỒ THỊ THANH TUYỀN
|
4.053
|
24,07
|
14
|
1
|
Bà NGUYỄN THỊ LÀI
|
31.540
|
4.830
|
15,31
|
2
|
Ông PHẠM VĂN LÂM
(PHẠM TÙNG LÂM)
|
27.527
|
87,28
|
3
|
Bà HỒ THỊ NGA
|
6.258
|
19,84
|
4
|
Ông PHAN QUÝ PHƯƠNG
|
27.039
|
85,73
|
5
|
Ông HỒ XUÂN TRĂNG
|
28.678
|
90,93
|
III. DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH KHÓA VIII, NHIỆM KỲ 2021-2026
(Xếp theo thứ tự người có số phiếu cao xuống người có số phiếu thấp)
Đơn vị bầu cử số
|
Số
TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số phiếu bầu cho từng người
|
Tỷ lệ số phiếu bầu so với số phiếu hợp lệ (%)
|
01
|
1
|
Ông NGUYỄN ĐẠI VUI
|
79.437
|
71.006
|
89,39
|
2
|
Ông VÕ VĂN VUI
|
67.753
|
85,29
|
3
|
Ông NGUYỄN TẤN TRỌNG
|
63.952
|
80,51
|
4
|
Ông HOÀNG VĂN NHÂN
|
63.358
|
79,76
|
02
|
1
|
Ông NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC
|
71.042
|
64.123
|
90,26
|
2
|
Ông HOÀNG ĐĂNG KHOA
|
61.639
|
86,76
|
3
|
Ông TRẦN QUỐC THẮNG
|
58.914
|
82,93
|
4
|
Ông HOÀNG PHÚ
|
51.667
|
72,73
|
03
|
1
|
Ông HÀ VĂN TUẤN
|
92.812
|
80.198
|
86,41
|
2
|
Ông NGUYỄN TÀI TUỆ
|
79.641
|
85,81
|
3
|
Ông NGUYỄN THANH XUÂN
|
78.559
|
84,64
|
4
|
Bà DƯƠNG THỊ THU TRUYỀN
|
74.653
|
80,43
|
5
|
Ông HỒ ĐĂNG THANH NGỌC
|
73.291
|
78,97
|
04
|
1
|
Ông PHAN THIÊN ĐỊNH
|
69.660
|
54.862
|
78,76
|
2
|
Ông PHAN THANH HẢI
|
54.080
|
77,63
|
3
|
Ông NGUYỄN TÂN
|
44.636
|
64,08
|
4
|
Ông LÊ NGỌC THANH
|
41.680
|
59,83
|
05
|
1
|
Ông HOÀNG HẢI MINH
|
53.635
|
43.494
|
81,09
|
2
|
Ông LÊ VIẾT BẮC
|
37.984
|
70,82
|
3
|
Ông NGUYỄN ĐẠI VIÊN
|
36.684
|
68,40
|
06
|
1
|
Ông NGUYỄN THANH BÌNH
|
73.093
|
58.885
|
80,56
|
2
|
Ông HUỲNH VĂN CHƯƠNG
|
52.658
|
72,04
|
3
|
Bà PHAN MINH NGUYỆT
|
49.774
|
68,10
|
4
|
Ông VÕ LÊ NHẬT
|
47.460
|
64,93
|
07
|
1
|
Ông NGUYỄN ĐÌNH CẤU
(HÒA THƯỢNG THÍCH HUỆ PHƯỚC)
|
59.682
|
43.079
|
72,18
|
2
|
Ông HOÀNG TRỌNG BỬU
|
41.596
|
69,70
|
3
|
Ông HOÀNG KHÁNH HÙNG
|
38.611
|
64,69
|
08
|
1
|
Ông LÊ MINH NHÂN
|
76.397
|
61.225
|
80,14
|
2
|
Ông NGUYỄN ANH DŨNG
|
58.862
|
77,05
|
3
|
Ông NGUYỄN CHÍ TÀI
|
58.240
|
76,23
|
4
|
Bà PHẠM THỊ ÁI NHI
|
54.923
|
71,89
|
09
|
1
|
Ông LÊ TRƯỜNG LƯU
|
69.918
|
65.978
|
94,36
|
2
|
Ông LA PHÚC THÀNH
|
63.062
|
90,19
|
3
|
Bà HỒ NHẬT TÂN
|
59.139
|
84,58
|
10
|
1
|
Ông LÊ NGỌC SƠN
|
82.437
|
70.083
|
85,01
|
2
|
Ông NGUYỄN QUANG TUẤN
|
67.606
|
82,01
|
3
|
Ông TRẦN ĐỨC MINH
|
66.786
|
81,01
|
4
|
Ông NGUYỄN VĂN THẠNH
|
66.745
|
80,96
|
5
|
Ông TRẦN LƯU QUỐC DOÃN
|
66.136
|
80,23
|
11
|
1
|
Ông ĐẶNG NGỌC TRÂN
|
56.851
|
49.593
|
87,23
|
2
|
Bà NGUYỄN THỊ ÁI VÂN
|
47.406
|
83,39
|
3
|
Ông TRẦN GIA CÔNG
|
47.297
|
83,19
|
12
|
1
|
Ông NGUYỄN VĂN MẠNH
|
48.783
|
42.451
|
87,02
|
2
|
Ông NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
40.234
|
82,48
|
3
|
Bà TRẦN THỊ KIM LOAN
|
32.371
|
66,36
|
13
|
1
|
Bà LÊ THỊ THU HƯƠNG
|
16.838
|
14.345
|
85,19
|
2
|
Ông NGUYỄN THANH TUẤN
|
13.955
|
82,88
|
3
|
Ông TRƯƠNG CÔNG HÂN
|
13.705
|
81,39
|
14
|
1
|
Ông HỒ XUÂN TRĂNG
|
31540
|
28.678
|
90,93
|
2
|
Ông PHẠM VĂN LÂM
(PHẠM TÙNG LÂM)
|
27.527
|
87,28
|
3
|
Ông PHAN QUÝ PHƯƠNG
|
27.039
|
85,73
|
Trong thời gian tới, căn cứ vào kết quả giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan đến người trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân (nếu có), Ủy ban bầu cử tỉnh sẽ ban hành Nghị quyết xác nhận tư cách đại biểu Hội đồng nhân dân nhiệm kỳ 2021- 2026 để đảm bảo thời hạn triệu tập kỳ họp lần thứ nhất của Hội đồng nhân dân tỉnh đúng theo kế hoạch và Luật định.
Nội dung Nghị quyết và danh sách những người trúng cử xem tại file đính kèm. Tập tin đính kèm: Thiên Sơn Tin liên quan
|
|